Có 4 kết quả:
供房 gōng fáng ㄍㄨㄥ ㄈㄤˊ • 公房 gōng fáng ㄍㄨㄥ ㄈㄤˊ • 工坊 gōng fáng ㄍㄨㄥ ㄈㄤˊ • 攻防 gōng fáng ㄍㄨㄥ ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy a house on a mortgage
(2) house mortgage
(2) house mortgage
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public housing
(2) dormitory, esp. for unmarried people
(2) dormitory, esp. for unmarried people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
workshop
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attack and defense
(2) the midfield (in soccer)
(2) the midfield (in soccer)
Bình luận 0